Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dentilingual




dentilingual
[,denti'liηgwəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) khe răng (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) âm khe răng


/'denti'liɳgwəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) khe răng (âm)

danh từ
(ngôn ngữ học) âm khe răng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.