Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demulcent




demulcent
[di'mʌlsənt]
tính từ
(y học) làm dịu chứng viêm
danh từ
(y học) thuốc làm dịu chứng viêm


/di'mʌlsənt/

tính từ
(y học) làm dịu (viêm)

danh từ
(y học) thuốc làm dịu (viêm)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.