demotion
demotion![](img/dict/02C013DD.png) | [di'mou∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp |
/di'mouʃn/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác
sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
|
|