|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demosthenic
demosthenic![](img/dict/02C013DD.png) | [,deməs'θənik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tài hùng biện như Đê-mô-xten (nhà hùng biện nổi tiếng của Hy-lạp) |
/,deməs'θənik/
tính từ
có tài hùng biện (như Đê-mô-xten nhà hùng biện nổi tiếng của Hy-lạp)
|
|
|
|