| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 demisable   
 
 
 
   demisable  | [di'maizəbl] |    | tính từ |  |   |   | có thể cho thuê, có thể cho mướn |  |   |   | có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại |  
 
 
   /di'maizəbl/ 
 
     tính từ 
    có thể cho thuê, có thể cho mướn 
    có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |