delinquency   
 
 
 
   delinquency  | [di'liηkwənsi] |    | danh từ |  |   |   | tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp |  |   |   | juvenile delinquency |  |   | sự phạm pháp của những người vị thành niên  |  |   |   | sự chểnh mảng; sự lơ là nhiệm vụ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn |  
 
 
   /di'liɳkwənsi/ 
 
     danh từ 
    tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp     juvenile delinquency    sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên 
    sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn 
    | 
		 |