|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delightful
delightful | [di'laitful] |  | tính từ | | |  | thú vị, làm say mê | | |  | a delightful holiday | | | một ngày nghỉ thú vị |
/di'laitful/
tính từ
thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn a delightful holiday một ngày nghỉ thú vị
|
|
|
|