Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defence mechanism




defence+mechanism
[di'fens'mekənizm]
danh từ
(y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.