Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defalcation




danh từ
sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ
số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ



defalcation
[,di:fæl'kei∫n]
danh từ
sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ
số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defalcation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.