deep-seated
deep-seated![](img/dict/02C013DD.png) | ['di:p'si:tid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | deep-seated disease | | bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | deep-seated conviction | | niềm tin vững chắc |
/'di:p'si:tid/
tính từ
sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm deep-seated disease bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
(nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc deep-seated conviction niềm tin vững chắc
|
|