Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declining




declining
[di'klainiη]
tính từ
xuống dốc, tàn tạ
in one's declining years
lúc cuối đời, lúc tuổi già


/di'klainiɳ/

tính từ
xuống dốc, tàn tạ
in one's declining years lúc cuối đời, lúc tuổi già

Related search result for "declining"
  • Words contain "declining" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ác tà

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.