decently
decently![](img/dict/02C013DD.png) | ['di:sntli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dress decently | | ăn mặc đứng đắn tề chỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lịch sự, tao nhã, có ý tứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kha khá, tươm tất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tử tế, tốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to treat somebody decently | | đối đãi tử tế với ai |
/'di:sntli/
phó từ
đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh to dress decently ăn mặc đứng đắn tề chỉnh
lịch sự, tao nhã, có ý tứ
kha khá, tươm tất
tử tế, tốt to treat somebody decently đối đãi tử tế với ai
|
|