Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decennial




decennial
[di'senjəl]
tính từ
lâu mười năm, kéo dài mười năm
mười năm một lần


/di'senjəl/

tính từ
lâu mười năm, kéo dài mười năm
mười năm một lần

Related search result for "decennial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.