Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decasaulise




decasaulise
Xem decasaulize


/di:'kæʤjuəlaiz/ (decasaulise) /di:'kæʤjuəlaiz/

ngoại động từ
chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động

Related search result for "decasaulise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.