|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debilitating
debilitating | [di'biliteitiη] | | tính từ | | | làm yếu sức, làm suy nhược | | | debilitating weather | | khí hậu làm yếu người |
/di'biliteitiɳ/
tính từ làm yếu sức, làm suy nhược debilitating weather khí hậu làm yếu người
|
|
|
|