Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debilitating




debilitating
[di'biliteitiη]
tính từ
làm yếu sức, làm suy nhược
debilitating weather
khí hậu làm yếu người


/di'biliteitiɳ/

tính từ
làm yếu sức, làm suy nhược
debilitating weather khí hậu làm yếu người


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.