|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debacle
danh từ
việc băng tan trên sông
sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)
debacle![](img/dict/02C013DD.png) | [di'ba:kəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc băng tan trên sông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc) |
|
|
|
|