debâcle   
 
 
 
   debâcle  | [dei'bɑ:kl] |    | danh từ |  |   |   | hiện tượng băng tan (trên mặt sông) |  |   |   | dòng nước lũ |  |   |   | sự bại trận, sự tháo chạy tán loạn |  |   |   | sự sụp đổ (của một chính phủ) |  
 
 
   /dei'bɑ:kl/ 
 
     danh từ 
    hiện tượng băng tan (trên mặt sôn) 
    dòng nước lũ 
    sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận) 
    sự sụp đổ (của một chính phủ) 
    | 
		 |