Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
death-mask




death-mask
['deθmɑ:sk]
danh từ
khuôn nắn từ mặt người chết


/'deθmɑ:sk/

danh từ
khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết

Related search result for "death-mask"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.