Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deambulation




deambulation
[di,æmbju'lei∫n]
danh từ
sự đi bộ, sự đi dạo


/di,æmbju'leiʃn/

danh từ
sự đi bộ, sự đi dạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.