|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dealing
dealing | ['di:liη] | | danh từ | | | sự chia, sự phân phát | | | sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán | | | dealing in rice | | sự buôn bán gạo | | | thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử | | | plain dealing | | sự chân thực, sự thẳng thắn | | | (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp | | | to have dealings with somebody | | có quan hệ với ai; giao thiệp với ai | | | (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội | | | to have dealings with the enemy | | thông đồng với quân địch |
/'di:liɳ/
danh từ sự chia, sự phân phát sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán dealing in rice sự buôn bán gạo thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử plain dealing sự chân thực, sự thẳng thắn (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp to have dealings with somebody có quan hệ với ai; giao thiệp với ai (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội to have dealings with the enemy thông đồng với quân địch
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dealing"
|
|