Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead load




dead+load
['ded'loud]
danh từ (kỹ thuật)
khối lượng tích động
trọng lượng bản thân
tải trọng không đổi


/'ded'loud/

danh từ (kỹ thuật)
khối lượng tích động
trọng lượng bản thân
tải trọng không đổi

Related search result for "dead load"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.