Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daytaler




daytaler
['deit,tələ]
Cách viết khác:
dataller
['deitələ]
danh từ
người làm công nhật


/'deit,tələ/ (dataller) /'deitələ/

danh từ
người làm công nhật

Related search result for "daytaler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.