|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dauntlessness
dauntlessness | ['dɔ:ntlisnis] | | danh từ | | | sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường |
/'dɔ:ntlisnis/
danh từ sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
|
|
|
|