| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 darbies   
 
 
 
   darbies  | ['dɑ:biz] |    | danh từ số nhiều |  |   |   | xiềng xích |  |   |   | Darby and Joan |  |   |   | cặp vợ chồng già hạnh phúc |  |   |   | Darby and Joan club |  |   |   | hội những người cao tuổi có gia đình |  
 
 
   /'dæpl'grei/ 
 
     danh từ số nhiều 
    (từ lóng) xích tay, khoá tay 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |