|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
décor
décor | ['deikɔ:] | | danh từ | | | đồ trang hoàng, đồ trần thiết | | | (sân khấu) cảnh phông |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tính từ khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh a dexterous planist người chơi pianô giỏi thuận dùng tay phải
|
|
|
|