|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
débutante
débutante![](img/dict/02C013DD.png) | ['debju:tɑ:nt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cô gái mới bước vào đời; người đàn bà mới vào nghề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cô gái nhà giàu bước vào giới thượng lưu |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tính từ
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh a dexterous planist người chơi pianô giỏi
thuận dùng tay phải
|
|
|
|