|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclopean
cyclopean | [sai'kloupiən] | | tính từ | | | (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt | | | khổng lồ, to lớn |
/sai'kloupiən/
tính từ (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt khổng lồ, to lớn
|
|
|
|