|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutup
cutup | ['kʌtʌp] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý) |
/'kʌtʌp/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý)
|
|
|
|