cutting ![](images/dict/c/cutting.gif)
cutting![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌtiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | railway cutting | | đường xe lửa xuyên qua núi đồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cành giâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giảm, sự bớt (giá, lương) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắc bén (dao...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buốt, cắt da cắt thịt (rét...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cutting remark | | lời phê bình gay gắt |
(Tech) cắt (d)
/'kʌtiɳ/
danh từ
sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi railway cutting đường xe lửa xuyên qua núi đồi
cành giâm
bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
(số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
sự giảm, sự bớt (giá, lương)
tính từ
sắc bén (dao...)
buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
(nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt a cutting remark lời phê bình gay gắt
|
|