Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtal




tính từ
ngắn; bị cắt bớt
curtal dog
chó bị cắt cụt đuôi



curtal
['kə:tl]
tính từ
ngắn; bị cắt bớt
curtal dog
chó bị cắt cụt đuôi


Related search result for "curtal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.