Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cursoriness




cursoriness
['kə:sərinis]
danh từ
sự vội, sự nhanh, sự lướt qua


/'kə:sərinis/

danh từ
sự vội, sự nhanh, sự lướt qua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.