Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
currant





currant
['kʌrənt]
danh từ
nho Hy-lạp
quả lý chua; cây lý chua


/'kʌrənt/

danh từ
nho Hy-lạp
quả lý chua; cây lý chua

Related search result for "currant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.