Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curable




curable
['kjuərəbl]
tính từ
chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)


/'kjuərəbl/

tính từ
chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)

Related search result for "curable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.