Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cunctation




danh từ
sự trì hoãn



cunctation
[kʌηk'tei∫n]
danh từ
sự trì hoãn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cunctation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.