Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crudite




danh từ
miếng cà rốt
hành xắt sống ăn làm món khai vị



crudite
['kru:ditei]
danh từ
miếng cà rốt
hành xắt sống ăn làm món khai vị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.