Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruddly




tính từ
khó chịu



cruddly
['krʌdli]
tính từ
khó chịu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.