Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crowbar





danh từ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy



crowbar
['kroubɑ:]
danh từ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.