Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crosswise




crosswise
['krɔswaiz]
phó từ
chéo, chéo chữ thập
theo hình chữ thập



chéo nhau

/'krɔswaiz/

phó từ
chéo, chéo chữ thập
theo hình chữ thập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crosswise"
  • Words contain "crosswise" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chéo cánh sẻ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.