Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-cut




cross-cut
['krɔskʌt]
danh từ
sự cắt chéo; đường cắt chéo
đường tắt chéo
tính từ
cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc)
a cross-cut blade
lưỡi cưa ngang



nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao

/'krɔskʌt/

danh từ
sự cắt chéo; đường cắt chéo
đường tắt chéo

tính từ
để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)

Related search result for "cross-cut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.