Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
criminological




criminological
Xem criminologic


/,kriminə'lɔdʤik/ (criminological) /,kriminə'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) tội phạm học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.