Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creosote




creosote
['kri:əsout]
danh từ
(hoá học) creozot
động từ
tẩm creozot


/'kri:əsout/

danh từ
(hoá học) creozot

Related search result for "creosote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.