creation
creation![](img/dict/02C013DD.png) | [kri:'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the creation of great works of art | | sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác phẩm; vật được sáng tạo ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phong tước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch) |
/kri:'eiʃn/
danh từ
sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác the creation of great works of art sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
tác phẩm; vật được sáng tạo ra
sự phong tước
sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
|
|