Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creasy




creasy
['kri:si]
tính từ
nhăn, nhàu


/'kri:si/

tính từ
nhăn, nhàu

Related search result for "creasy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.