Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creamy




creamy
['kri:mi]
tính từ
có nhiều kem
mượt, mịn


/'kri:mi/

tính từ
có nhiều kem
mượt, mịn (như kem)

Related search result for "creamy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.