|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cranberry
cranberry | ['krænbəri] | | Cách viết khác: | | fen-berry | | ['fen,bəri] | | danh từ | | | (thực vật học) cây nam việt quất |
/'krænbəri/ (fen-berry) /'fen,beri/ berry) /'fen,beri/
danh từ (thực vật học) cây nam việt quất
|
|
|
|