Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cranberry





cranberry
['krænbəri]
Cách viết khác:
fen-berry
['fen,bəri]
danh từ
(thực vật học) cây nam việt quất


/'krænbəri/ (fen-berry) /'fen,beri/
berry) /'fen,beri/

danh từ
(thực vật học) cây nam việt quất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.