Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cran




danh từ
đơn vị đo lường Xôtlân bằng 170 lit



cran
[kræn]
danh từ
đơn vị đo lường Xôtlân bằng 170 lit


Related search result for "cran"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.