crabbed
crabbed | ['kræbid] |  | tính từ | | |  | hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát | | |  | khó đọc | | |  | crabbed writing | | | chữ khó đọc | | |  | lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy |
/'kræbid/
tính từ
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
khó đọc crabbed writing chữ khó đọc
lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)
|
|