Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cowrie




cowrie
['kauri]
Cách viết khác:
cowry
['kauri]
danh từ
(động vật học) ốc tiền
tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)


/'kauri/ (cowry) /'kauri/

danh từ
(động vật học) ốc tiền
tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)

Related search result for "cowrie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.