|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coverture
coverture![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌvətjuə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự che chở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi ẩn núp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng |
/'kʌvətjuə/
danh từ
sự che chở
nơi ẩn núp
(pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng
|
|
|
|