Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
covalency




danh từ
cũng covalence
(hoá học) sự cùng hoá trị



covalency
[kou'veilənsi]
danh từ, cũng covalence
(hoá học) sự cùng hoá trị


Related search result for "covalency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.